Đọc nhanh: 活报剧 (hoạt báo kịch). Ý nghĩa là: kịch cương; kịch thời sự; hoạt kịch; kịch hoạt náo; kịch đường phố.
Ý nghĩa của 活报剧 khi là Danh từ
✪ kịch cương; kịch thời sự; hoạt kịch; kịch hoạt náo; kịch đường phố
反映时事新闻的短小活泼的戏剧,可以在街头演出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活报剧
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 联合公报
- thông cáo chung
- 活捉 敌酋
- bắt sống tên đầu sỏ bên địch.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 生活 就是 一部 电视剧
- Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 本次 活动 自由 报名
- Hoạt động lần này tự do báo danh.
- 他 自愿 报名 参加 活动
- Anh ấy tự nguyện đăng ký tham gia hoạt động.
- 经过 修理 , 报废 的 车床 又 复活 了
- qua tu sửa, máy tiện hỏng lại hoạt động trở lại.
- 活动 报名 昨日 已 讫
- Đăng ký hoạt động đã kết thúc vào ngày hôm qua.
- 我 报名 参加 公益活动
- Tôi đăng ký tham gia hoạt động từ thiện.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 活动 的 海报 已经 完成
- Poster sự kiện đã hoàn tất.
- 我 深切 地 感受 到 生活 的 艰辛
- Tôi cảm nhận sâu sắc nỗi vất vả của cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活报剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活报剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
报›
活›