Đọc nhanh: 活动优惠 (hoạt động ưu huệ). Ý nghĩa là: ưu đãi hoạt động.
Ý nghĩa của 活动优惠 khi là Danh từ
✪ ưu đãi hoạt động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活动优惠
- 野外 活动
- Hoạt động dã ngoại
- 团体活动
- hoạt động đoàn thể
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 这笔 活动 钱要 合理安排
- Số tiền của hoạt động này phải sắp xếp hợp lý.
- 每周 安排 适量 活动
- Hàng tuần lên lịch vận động phù hợp.
- 请 你 安排 一下 晚上 的 活动
- Hãy thu xếp hoạt động buổi tối nhé.
- 这次 活动 有着 妥善 的 规划
- Hoạt động lần này có kế hoạch thỏa đáng.
- 休闲活动 丰富 了 生活
- Các hoạt động giải trí làm phong phú cuộc sống.
- 正在 跑马场 举行 赛马 活动
- Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.
- 按计划 组织 活动
- Tổ chức các hoạt động theo kế hoạch.
- 暗中 活动
- hoạt động lén lút
- 淡季 需要 促销 活动
- Mùa ế hàng cần các hoạt động khuyến mãi.
- 酒店 淡季 价格 优惠
- Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.
- 游园活动
- sinh hoạt vui chơi trong công viên.
- 夜间 的 动物 活动 更为 频繁
- Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 优质 高产 运动
- Cuộc vận động chất lượng tốt.
- 商店 正在 搞 优惠活动
- Cửa hàng đang có chương trình ưu đãi.
- 消费者 喜欢 优惠活动
- Người tiêu dùng thích các hoạt động ưu đãi.
- 这次 活动 的 实惠 很 吸引 人
- Ưu đãi của sự kiện này là hấp dẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活动优惠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活动优惠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
动›
惠›
活›