洗碗池 xǐ wǎn chí

Từ hán việt: 【tẩy oản trì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "洗碗池" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tẩy oản trì). Ý nghĩa là: bồn rửa chén.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 洗碗池 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 洗碗池 khi là Danh từ

bồn rửa chén

kitchen sink

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗碗池

  • - méi 洗脸 xǐliǎn 脸上 liǎnshàng 紧巴巴 jǐnbābā de

    - không rửa mặt, mặt cứ căng ra.

  • - 附近 fùjìn yǒu 洗手间 xǐshǒujiān ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh không?

  • - 胶卷 jiāojuǎn

    - tráng phim

  • - 我们 wǒmen dào 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 照片 zhàopiān 洗出来 xǐchūlái le

    - Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.

  • - 妈妈 māma jiào 洗碗 xǐwǎn

    - Mẹ bảo tôi đi rửa bát.

  • - 冲洗照片 chōngxǐzhàopiān

    - rửa ảnh.

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - shuí shū shuí 洗牌 xǐpái a

    - Ai thua thì xào bài đi!

  • - ya 我要 wǒyào 游泳池 yóuyǒngchí

    - Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.

  • - 洗碗 xǐwǎn ba

    - Cậu đi rửa bát đi!

  • - 刷洗 shuāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - cọ rửa bát chén.

  • - 洗池 xǐchí tāng

    - tôi tắm bồn.

  • - 我们 wǒmen 轮流 lúnliú 碗筷 wǎnkuài

    - Chúng tôi luân phiên rửa bát đũa.

  • - 姐姐 jiějie zuò le fàn yòu le wǎn

    - Chị gái đã nấu cơm lại còn rửa cả bát nữa.

  • - 妈妈 māma de wǎn 特别 tèbié 干净 gānjìng

    - Bát đĩa mẹ tôi rửa rất sạch sẽ.

  • - 喜欢 xǐhuan 洗碗 xǐwǎn

    - Anh ấy không thích rửa bát.

  • - 今天 jīntiān shuí lái 洗碗 xǐwǎn

    - Hôm nay ai rửa bát?

  • - 卷起 juǎnqǐ 袖子 xiùzi 洗碗 xǐwǎn

    - Cô ấy xắn tay áo lên và đi rửa bát.

  • - 洗完 xǐwán wǎn zài 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer

    - Rửa xong bát sẽ nghỉ một chút.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洗碗池

Hình ảnh minh họa cho từ 洗碗池

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗碗池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJNU (一口十弓山)
    • Bảng mã:U+7897
    • Tần suất sử dụng:Cao