Đọc nhanh: 洗手台 (tẩy thủ thai). Ý nghĩa là: đơn vị trang điểm.
Ý nghĩa của 洗手台 khi là Danh từ
✪ đơn vị trang điểm
vanity unit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗手台
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 这个 手表 该 擦洗 擦洗 了
- đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí
- 饭前 不 洗手 , 不 卫生
- Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.
- 请问 , 洗手间 在 哪儿 ?
- Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 手帕 洗后 挂 在 窗前 晞
- Khăn tay giặt xong treo trước cửa sổ đang khô.
- 我 买 了 伯台 手机
- Tôi mua một trăm cái điện thoại.
- 头 吃饭 要 洗手
- Trước khi ăn cơm phải rửa tay.
- 赶紧 洗手 吃饭
- Nhanh rửa tay rồi ăn cơm
- 吃饭 之前 要 洗手
- trước khi ăn cơm nên rửa tay.
- 袜子 洗后 晾 在 阳台 上
- Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.
- 他 一到 家 就 洗手
- Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.
- 妈妈 赏给 我 一台 手机
- Mẹ thưởng cho tôi một chiếc điện thoại mới.
- 妈妈 奖 我 一台 新手机
- Mẹ thưởng cho tôi một cái điện thoại mới.
- 我 需要 去 卫生间 洗手
- Tôi cần đi phòng vệ sinh để rửa tay.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 这部 电视剧 由 两家 电视台 联手 摄制
- bộ phim này do hai đài truyền hình cùng hợp tác sản xuất.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 他 勤洗手
- Anh ấy thường xuyên rửa tay.
- 这台 二手 电视 很 便宜
- Chiếc tivi cũ này rất rẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗手台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗手台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
手›
洗›