Đọc nhanh: 洋琵琶 (dương tì bà). Ý nghĩa là: đàn mandolin.
Ý nghĩa của 洋琵琶 khi là Danh từ
✪ đàn mandolin
mandolin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋琵琶
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 妈妈 买 了 很多 洋葱
- Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 望洋兴叹
- than thở vì bất lực (nhìn ra biển khơi than thở).
- 发洋财
- phát tài
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 他 脸上 洋溢着 欢悦
- Trên mặt anh ấy tràn đẩy sự vui vẻ.
- 人们 的 脸上 洋溢着 喜悦
- Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.
- 洋葱 营养 丰富
- Hành tây rất giàu dinh dưỡng.
- 洋装 书
- đóng sách kiểu tây
- 出洋 考察
- ra nước ngoài khảo sát.
- 夜晚 的 海洋 显得 很 黑暗
- Biển vào ban đêm trông rất tối.
- 他 在 汪洋 的 书海 中 遨游
- Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.
- 这儿 有 一头 洋葱
- Ở đây có một củ hành tây.
- 动物 在 陆地 和 海洋 都 有
- Động vật có cả trên lục địa và đại dương.
- 弹 琵琶
- gảy đàn tỳ bà
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洋琵琶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洋琵琶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洋›
琵›
琶›