Đọc nhanh: 琵琶 (tì bà). Ý nghĩa là: đàn tì bà; tỳ bà; tỳ. Ví dụ : - 弹琵琶 gảy đàn tỳ bà
Ý nghĩa của 琵琶 khi là Danh từ
✪ đàn tì bà; tỳ bà; tỳ
弦乐器、用木料制成,有四根弦,下部为瓜子形的盘,上部为长柄,柄端弯曲
- 弹 琵琶
- gảy đàn tỳ bà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琵琶
- 弹 琵琶
- gảy đàn tỳ bà
Hình ảnh minh họa cho từ 琵琶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琵琶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm琵›
琶›