Từ hán việt: 【bà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bà). Ý nghĩa là: đàn tì bà. Ví dụ : - gảy đàn tỳ bà

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đàn tì bà

琵琶:弦乐器,用木料制成,有四根弦,下面为瓜子形的盘,上部为长柄,柄端弯曲

Ví dụ:
  • - dàn 琵琶 pípa

    - gảy đàn tỳ bà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - dàn 琵琶 pípa

    - gảy đàn tỳ bà

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 琶

Hình ảnh minh họa cho từ 琶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一一一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGAU (一土日山)
    • Bảng mã:U+7436
    • Tần suất sử dụng:Trung bình