Đọc nhanh: 洋紫苏 (dương tử tô). Ý nghĩa là: cây xô thơm (thảo mộc), húng chanh; cây húng chanh.
Ý nghĩa của 洋紫苏 khi là Danh từ
✪ cây xô thơm (thảo mộc)
sage (herb)
✪ húng chanh; cây húng chanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋紫苏
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 苏州码子
- mã số vùng Tô Châu.
- 苏菲 , 你好 吗 ?
- Sophie cậu khỏe không?
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 妈妈 买 了 很多 洋葱
- Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 望洋兴叹
- than thở vì bất lực (nhìn ra biển khơi than thở).
- 她 喜欢 艳丽 的 紫色
- Cô ấy thích màu tím rực rỡ.
- 紫苏 香气 很 迷人
- Hương thơm của tía tô rất quyến rũ.
- 紫苏叶 泡水 对于 风寒 感冒
- Ngâm lá tía tô trong nước rất tốt cho bệnh cảm cúm
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洋紫苏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洋紫苏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洋›
紫›
苏›