Đọc nhanh: 洋基队 (dương cơ đội). Ý nghĩa là: New York Yankees (đội bóng chày Hoa Kỳ).
Ý nghĩa của 洋基队 khi là Danh từ
✪ New York Yankees (đội bóng chày Hoa Kỳ)
New York Yankees (US baseball team)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋基队
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 奠基石
- bia móng
- 宅基地
- đất nền nhà
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 团队 奠 发展 基石
- Đội ngũ xây dựng nền tảng phát triển.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 我们 在 团队 中 需要 建立 更强 的 认同感 , 以便 更好 地 合作
- Trong đoàn đội cần gây dựng sự đồng cảm, qua đó mới có thể hợp tác làm việc tốt hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洋基队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洋基队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
洋›
队›