Đọc nhanh: 洁面露 (khiết diện lộ). Ý nghĩa là: sữa rửa mặt.
Ý nghĩa của 洁面露 khi là Danh từ
✪ sữa rửa mặt
cleansing lotion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁面露
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 揭露 阴暗面
- vạch trần sự không lành mạnh.
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 公开 露面
- công khai xuất đầu lộ diện.
- 面露 疑惧
- lo sợ hiện ra nét mặt
- 他 面露 悎 色
- Anh ấy lộ ra vẻ sợ hãi.
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
- 他 面露 惊 怔 之色
- Anh ấy lộ ra vẻ mặt sợ hãi.
- 他 流露出 愤怒 的 面
- Anh ấy biểu hiện tâm trạng tức giận.
- 他 已经 露出 了 狰狞 的 本 面目
- Anh ta đã bộc lộ bản chất hung dữ thực sự của mình.
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 请 清洁 一下 桌面 的 灰尘
- Hãy dọn sạch bụi trên bàn.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 她 不 喜欢 抛头露面
- Cô ấy không thích xuất hiện trước mặt mọi người.
- 城 里面 的 街道 很 整洁
- Các đường phố trong thành rất sạch sẽ.
- 她 笑 的 时候 , 面颊 上 就 露出 一对 酒窝
- khi cô cười, trên má cô xuất hiện một cặp lúm đồng tiền.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洁面露
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洁面露 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洁›
露›
面›