Đọc nhanh: 泰米尔语 (thái mễ nhĩ ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ Tamil.
Ý nghĩa của 泰米尔语 khi là Danh từ
✪ ngôn ngữ Tamil
Tamil language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰米尔语
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 替 我 找 来 杰米 · 道尔 啊
- Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.
- 我 不 懂 泰语
- Tôi không nói tiếng Thái.
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 死者 是 米歇尔 · 史蒂文斯
- Nạn nhân là Michelle Stevens.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泰米尔语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泰米尔语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
泰›
米›
语›