Đọc nhanh: 泥守 (nê thủ). Ý nghĩa là: bướng bỉnh và bảo thủ.
Ý nghĩa của 泥守 khi là Tính từ
✪ bướng bỉnh và bảo thủ
stubborn and conservative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥守
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 看守 山林
- giữ gìn núi rừng.
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 他守 在 边疆
- Anh ấy phòng thủ ở biên giới.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 重兵把守
- quân đội hùng hậu trấn giữ nơi xung yếu.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 看守 门户
- trông coi nhà cửa.
- 笃守 诺言
- trung thành làm theo lời hứa
- 笃守 遗教
- trung thành tuân theo những lời di giáo
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 谥 之 为 保守主义
- gọi là chủ nghĩa bảo thủ.
- 我们 需要 遵守 学校 的 政策
- Chúng ta cần tuân thủ chính sách của trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泥守
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泥守 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm守›
泥›