Đọc nhanh: 泥孩 (nê hài). Ý nghĩa là: Búp bê đất sét.
Ý nghĩa của 泥孩 khi là Danh từ
✪ Búp bê đất sét
clay doll
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥孩
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 妈妈 领着 孩子
- Người mẹ dẫn dắt đứa trẻ.
- 妈妈 在 奶 孩子
- Mẹ đang cho con bú
- 小孩 们 喜欢 芒果 酪
- Bọn trẻ thích thạch xoài.
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 他 踹 了 泥巴
- Anh ấy giẫm lên bùn.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 小孩 不停 在 打嚏
- Đứa trẻ không ngừng hắt xì.
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 古代 的 孩子 常玩 泥巴
- Trẻ con xưa thường chơi bùn đất.
- 泥丸 在 孩子 手中 把玩
- Viên bùn trong tay trẻ em.
- 小孩 剜 掉 了 墙上 泥巴
- Đứa trẻ khoét bỏ bùn trên tường.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泥孩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泥孩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孩›
泥›