Đọc nhanh: 泥岩 (nê nham). Ý nghĩa là: đá bùn, đá phiến sét.
Ý nghĩa của 泥岩 khi là Danh từ
✪ đá bùn
mudstone
✪ đá phiến sét
shale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥岩
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 捏 泥人儿
- Nặn hình người.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 满 手 油泥
- cặn dầu đầy tay; cặn dầu dính đầy tay.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泥岩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泥岩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岩›
泥›