Đọc nhanh: 波茨坦公告 (ba tì thản công cáo). Ý nghĩa là: Tuyên bố Potsdam.
Ý nghĩa của 波茨坦公告 khi là Danh từ
✪ Tuyên bố Potsdam
Potsdam Declaration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波茨坦公告
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 你 要 坦白 地 告诉 我 真相
- Bạn phải thẳng thắn nói với tôi sự thật.
- 请 关注 公司 最新 的 公告
- Hãy theo dõi thông báo mới nhất của công ty.
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 他们 公告 了 会议 时间
- Họ đã thông báo thời gian cuộc họp.
- 我会 给 公司传真 报告
- Tôi sẽ gửi fax báo cáo cho công ty.
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 政府公告 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 这家 公司 前不久 宣告成立 , 开始运转
- công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
- 学校 发布 了 一则 公告
- Trường học đã ban hành một thông báo.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 在 经济危机 中 , 很多 公司 宣告破产 了
- Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, nhiều công ty tuyên bố phá sản.
- 公司 借助 广告 提升 了 销量
- Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.
- 学校 公告 了 新 规定
- Nhà trường đã công bố quy định mới.
- 她 在 公园 里 告白
- Cô ấy tỏ tình trong công viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波茨坦公告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波茨坦公告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
告›
坦›
波›
茨›