Đọc nhanh: 法政 (pháp chính). Ý nghĩa là: pháp chính; pháp luật và chính trị.
Ý nghĩa của 法政 khi là Danh từ
✪ pháp chính; pháp luật và chính trị
旧时对法律和政治的合称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法政
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 进步党 人 的 政见 进步党 人 的 原则 和 作法
- Các quan điểm chính trị của người Đảng tiến bộ, nguyên tắc và phương pháp của người Đảng tiến bộ
- 政府 抄 了 非法 资金
- Chính phủ đã tịch thu tài sản bất hợp pháp.
- 政府 制定 了 环保 法规
- Chính phủ đã ban hành các quy định về môi trường.
- 政府 援引 国家机密 保密法 以禁 该书
- Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.
- 很 抱歉 你 对 政府 功过 的 看法 本人 不敢苟同
- Rất xin lỗi, tôi không đồng ý với quan điểm của bạn về thành tựu và khuyết điểm của chính phủ.
- 政府 阻止 了 非法活动
- Chính phủ đã ngăn chặn hành động phi pháp.
- 政府 设立 了 新 的 法律
- Chính phủ đã thiết lập một bộ luật mới.
- 市政府 无法 或 不愿
- Các quan chức thành phố không thể hoặc không muốn
- 政府 想方设法 减轻 农民 的 负担
- Chính phủ đang tìm mọi cách để giảm bớt gánh nặng cho nông dân.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 政府 对 违法行为 加以 处罚
- Chính phủ xử phạt hành vi vi phạm.
- 政府 在 制定 新 的 法案 以 控制 赌博
- Chính phủ đang đưa ra luật mới để kiểm soát cờ bạc.
- 政府 将 制定 法规 限制 枪支 出售
- Chính phủ sẽ ban hành quy định hạn chế việc bán súng.
- 新 的 宪法 由 政府 制定
- Hiến pháp mới được chính phủ thiết lập.
- 政府 严格 地 实施 了 法律
- Chính phủ thực thi nghiêm ngặt pháp luật.
- 你 对 我国 目前 的 外交政策 有何 看法
- Ý kiến của bạn về chính sách đối ngoại hiện nay của nước ta?
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法政
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法政 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm政›
法›