Đọc nhanh: 法兰西 (pháp lan tây). Ý nghĩa là: Pháp; Pháp quốc; Pháp Lan Tây; France, pháp.
✪ Pháp; Pháp quốc; Pháp Lan Tây; France
法国欧洲西部一国家,在大西洋和英吉利海峡沿岸公元前58至51年征服克尔特的高卢的罗马人撤退以后,法兰克人移民于此公元800年以后,查理曼使此地成为他的西方帝国 的中心中世纪,法国被分成无数采邑和王国,路易六世时 (1461-1483年在位) 其中多数采邑和王国被合并 为属于王室的领域普遍的贫困和不满情绪引发了法国革命 (1789年) ,进一步恶化的贫困和不断激化的不满 促成了拿破仑的崛起 (1799年) 法国大部分领土在二战中被德军占领,巴黎是首都和最大城市人口58,683,000
✪ pháp
法国欧洲西部一国家, 在大西洋和英吉利海峡沿岸公元前58至51年征服克尔特的高卢的罗马人撤退以后, 法兰克人移民于此公元800年以后, 查理曼使此地成为他的西方帝国的中心中世纪, 法 国被分成无数采邑和王国, 路易六世时 (1461-1483年在位) 其中多数采邑和王国被合并为属于王室的领域 普遍的贫困和不满情绪引发了法国革命 (1789年), 进一步恶化的贫困和不断激化的不满促成了拿破仑的崛起 (1799年) 法国大部分领土在二战中被德军占领, 巴黎是首都和最大城市人口60, 180, 529 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法兰西
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 法老 对 摩西 说
- Pharaoh nói với moses.
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 法西斯 匪帮
- bọn phát xít; băng đảng phát xít
- 法西斯 强盗
- bọn giặc phát xít Đức.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
- 英国 在 法国 的 西北边
- Nước Anh nằm ở phía tây bắc của Pháp.
- 那个 法西斯 士兵 把 刺刀 刺入 那人 的 身体
- Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.
- 因为 德兰 西是 个 喜怒无常 的 笨蛋
- Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường
- 西 法 洗染
- giặt nhuộm kiểu Âu
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 路西 法 也 曾经 被 称为 启明星
- Lucifer còn được gọi là Sao mai.
- 兰州 向来 是 西北 交通 的 要冲
- Lan Châu xưa nay là nơi xung yếu về giao thông của khu vực Tây Bắc.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
- 新泽西州 最 年轻 的 上诉 法院 法官
- Thẩm phán tòa phúc thẩm trẻ nhất ở New Jersey
- 在 新泽西州 有 一条 隐私权 法令
- Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
- 我 所 认识 最 聪明 的 人 也 无法 读取 这 东西
- Người thông minh nhất mà tôi biết không thể tìm ra cách đọc cái này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法兰西
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法兰西 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
法›
西›