泄殖肛孔 xiè zhí gāng kǒng

Từ hán việt: 【tiết thực khang khổng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泄殖肛孔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiết thực khang khổng). Ý nghĩa là: cloaca (chim hoặc bò sát).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泄殖肛孔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泄殖肛孔 khi là Danh từ

cloaca (chim hoặc bò sát)

cloaca (of bird or reptile)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄殖肛孔

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - zài 维吉尼亚 wéijíníyà de 詹姆斯敦 zhānmǔsīdūn 殖民地 zhímíndì

    - Thuộc địa Jamestown của Virginia.

  • - 参拜 cānbài 孔庙 kǒngmiào

    - chiêm ngưỡng miếu Khổng tử

  • - 通气孔 tōngqìkǒng

    - lỗ thông gió

  • - 老牌 lǎopái 殖民主义 zhímínzhǔyì

    - người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.

  • - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 身受 shēnshòu guò 殖民主义 zhímínzhǔyì de 祸害 huòhài

    - nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.

  • - 利用 lìyòng 近海 jìnhǎi 养殖 yǎngzhí 海带 hǎidài

    - lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.

  • - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • - 兔子 tùzi 繁殖 fánzhí 速度 sùdù 很快 hěnkuài

    - Thỏ sinh sản rất nhanh.

  • - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě 搜刮 sōuguā 民脂民膏 mínzhīmíngāo

    - bọn thực dân vơ vét của cải của dân.

  • - 殖民者 zhímínzhě

    - bọn thực dân.

  • - 殖民政策 zhímínzhèngcè

    - chính sách thực dân.

  • - 养殖业 yǎngzhíyè

    - nghề nuôi trồng thuỷ sản

  • - 养殖 yǎngzhí 海带 hǎidài

    - nuôi trồng tảo biển

  • - yóu zài wǎng 外泄 wàixiè

    - Dầu đang chảy ra ngoài.

  • - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • - de 鼻孔 bíkǒng 有点 yǒudiǎn 发红 fāhóng

    - Lỗ mũi của cô ấy hơi đỏ.

  • - 泄漏 xièlòu le 关键 guānjiàn 细节 xìjié

    - Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.

  • - 老板 lǎobǎn bǎn zhe 面孔 miànkǒng 训斥 xùnchì rén

    - Ông chủ nghiêm khắc quở trách người ta.

  • - de 双眼 shuāngyǎn 瞳孔 tóngkǒng 似乎 sìhū 稍微 shāowēi 扩大 kuòdà le xiē

    - Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泄殖肛孔

Hình ảnh minh họa cho từ 泄殖肛孔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泄殖肛孔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhí
    • Âm hán việt: Sự , Thực
    • Nét bút:一ノフ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNJBM (一弓十月一)
    • Bảng mã:U+6B96
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiè , Yì
    • Âm hán việt: Duệ , Tiết
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPT (水心廿)
    • Bảng mã:U+6CC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Kāng
    • Âm hán việt: Cương , Giang , Khang , Soang , Xoang
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+809B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình