Đọc nhanh: 沾辱 (triêm nhục). Ý nghĩa là: nhọ.
Ý nghĩa của 沾辱 khi là Động từ
✪ nhọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾辱
- 他 的 提议 挺 沾 的 呀
- Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 玷辱 门户
- bôi nhọ môn phái
- 忍辱 苟活
- nhẫn nhục sống cho qua ngày.
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 忍辱负重
- chịu nhục chịu khổ để hoàn thành nhiệm vụ
- 这是 人格 上 的 侮辱
- Đây là sự sỉ nhục về mặt nhân cách.
- 利益均沾
- lợi ích cùng hưởng
- 你 这样 胡说八道 是 对 我 的 侮辱 !
- Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!
- 还 没 来得及 沾花惹草 就 被 人拔 光 了
- Vẫn chưa kịp gái gú gì thì anh ta đã bị kéo ra ngoài.
- 屈节辱命
- mất tiết tháo.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 窗户 皮 沾 了 很多 灰
- Bề mặt cửa sổ dính rất nhiều bụi.
- 蒙受 耻辱
- bị làm nhục.
- 她 辱 蒙 你 的 帮助
- Cô ấy rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
- 我们 绝不 侮辱 国旗
- Chúng ta tuyệt đối không xúc phạm quốc kỳ.
- 劫持者 对 人质 百般 侮辱
- Kẻ bắt cóc đối xử tàn nhẫn với con tin.
- 他 对 她 的 行为 是 侮辱
- Hành động của anh ta là quấy rối cô ấy.
- 鉴证 人员 说 所有 东西 都 沾 了 一层 灰
- Công nghệ cho biết có một lớp bụi phủ lên mọi thứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沾辱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沾辱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沾›
辱›