Đọc nhanh: 油瓶 (du bình). Ý nghĩa là: Bình đựng dầu.
Ý nghĩa của 油瓶 khi là Danh từ
✪ Bình đựng dầu
油瓶可以帮你找到你最中意的Android平台游戏,它为你提供最高效和有趣的找寻游戏,下载,娱乐,评论,等完整的解决方案。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油瓶
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 他 在 擦油
- Anh ấy đang xoa dầu.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 这瓶 酱油 已经 用 完 了
- Chai xì dầu này đã hết rồi.
- 这瓶 下 了 半升油
- Chai này chứa nửa lít dầu.
- 把 瓶 里 的 油控 干净
- Làm cho dầu ở trong bình chảy ộc ra hết.
- 瓶子 没盖严 , 汽油 都 跑 了
- Nút bình đậy không chặt, xăng bay hơi hết cả rồi.
- 妈妈 买 了 瓶 菜籽油
- Mẹ đã mua một chai dầu hoa cải.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油瓶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
瓶›