Đọc nhanh: 油条 (du điều). Ý nghĩa là: bánh quẩy; dầu cháo quẩy; dầu chá quẩy, người lọc lõi (châm biếm người có nhiều kinh nghiệm nhưng láu lỉnh), thảo mai; người lọc lõi. Ví dụ : - 炸油条 Chiên chá quẩy
Ý nghĩa của 油条 khi là Danh từ
✪ bánh quẩy; dầu cháo quẩy; dầu chá quẩy
一种油炸的面食长条形,多用做早点
- 炸油条
- Chiên chá quẩy
✪ người lọc lõi (châm biếm người có nhiều kinh nghiệm nhưng láu lỉnh), thảo mai; người lọc lõi
讥称处事经验多而油滑的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油条
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 炸油条
- Chiên chá quẩy
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 我 非常 喜欢 吃 油条
- Tôi rất thích ăn bánh quẩy.
- 妈妈 买 了 几根 油条
- Mẹ đã mua vài cái bánh quẩy.
- 他 是 个 老油条
- Anh ta là một người thảo mai.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
油›