Đọc nhanh: 沸鼎 (phí đỉnh). Ý nghĩa là: ấm đun nước; nồi đun nước; ấm nước.
Ý nghĩa của 沸鼎 khi là Danh từ
✪ ấm đun nước; nồi đun nước; ấm nước
开水锅,等于说"汤镬",比喻险绝境地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沸鼎
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 沸油
- dầu sôi
- 沸水
- nước sôi
- 鼎盛时期
- thời kỳ hưng thịnh
- 扬汤止沸
- giải quyết vấn đề không triệt để (khoắng nước sôi cho đỡ trào)。
- 大家 沸沸扬扬 地 争论 起来
- mọi người tranh cãi xôn xao.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 鼎 彝
- đồ tế lễ
- 大名鼎鼎 ( 名气 很大 )
- tiếng tăm lừng lẫy
- 人声鼎沸
- tiếng người ồn ào
- 革故鼎新
- bỏ cũ lập mới.
- 舆论 鼎沸
- dư luận ầm ĩ
- 势成 鼎足
- hình thành thế chân vạc.
- 人声鼎沸
- tiếng người ầm ĩ.
- 他 的 鼎坏 了
- Cái nồi của anh ấy bị hỏng rồi.
- 群情鼎沸 ( 形容 群众 的 情绪高涨 , 像 锅里 的 开水 沸腾 起来 )
- tinh thần của quần chúng dâng cao.
- 观众们 沸腾 了 整个 体育场
- Khán giả làm cho cả sân vận động sục sôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沸鼎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沸鼎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沸›
鼎›