鼎沸 dǐngfèi

Từ hán việt: 【đỉnh phí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鼎沸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đỉnh phí). Ý nghĩa là: ồn ào; rối loạn; huyên náo; ầm ĩ. Ví dụ : - tiếng người ồn ào. - dư luận ầm ĩ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鼎沸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鼎沸 khi là Động từ

ồn ào; rối loạn; huyên náo; ầm ĩ

形容喧闹、混乱,像水在锅里沸腾一样

Ví dụ:
  • - 人声鼎沸 rénshēngdǐngfèi

    - tiếng người ồn ào

  • - 舆论 yúlùn 鼎沸 dǐngfèi

    - dư luận ầm ĩ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎沸

  • - 古时 gǔshí de wèi shǔ 形成 xíngchéng le 三足鼎立 sānzúdǐnglì de 局面 júmiàn

    - Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.

  • - 四方 sìfāng 封印 fēngyìn 中州 zhōngzhōu yāo 磐龙立 pánlónglì dǐng 到底 dàodǐ shuí shǔ

    - Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?

  • - dǐng de 稳定 wěndìng hěn 重要 zhòngyào

    - Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.

  • - 沸油 fèiyóu

    - dầu sôi

  • - 沸水 fèishuǐ

    - nước sôi

  • - 鼎盛时期 dǐngshèngshíqī

    - thời kỳ hưng thịnh

  • - 扬汤止沸 yángtāngzhǐfèi

    - giải quyết vấn đề không triệt để (khoắng nước sôi cho đỡ trào)。

  • - 大家 dàjiā 沸沸扬扬 fèifèiyángyáng 争论 zhēnglùn 起来 qǐlai

    - mọi người tranh cãi xôn xao.

  • - 如制 rúzhì xiāng 草药 cǎoyào 咸鸭蛋 xiányādàn fèi 滚开 gǔnkāi 水后 shuǐhòu 加入 jiārù 八角 bājiǎo 花椒 huājiāo 茴香 huíxiāng

    - Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.

  • - 鼎鼎大名 dǐngdǐngdàmíng

    - tiếng tăm lừng lẫy

  • - dǐng

    - đồ tế lễ

  • - 大名鼎鼎 dàmíngdǐngdǐng ( 名气 míngqì 很大 hěndà )

    - tiếng tăm lừng lẫy

  • - 人声鼎沸 rénshēngdǐngfèi

    - tiếng người ồn ào

  • - 革故鼎新 gégùdǐngxīn

    - bỏ cũ lập mới.

  • - 舆论 yúlùn 鼎沸 dǐngfèi

    - dư luận ầm ĩ

  • - 势成 shìchéng 鼎足 dǐngzú

    - hình thành thế chân vạc.

  • - 人声鼎沸 rénshēngdǐngfèi

    - tiếng người ầm ĩ.

  • - de 鼎坏 dǐnghuài le

    - Cái nồi của anh ấy bị hỏng rồi.

  • - 群情鼎沸 qúnqíngdǐngfèi ( 形容 xíngróng 群众 qúnzhòng de 情绪高涨 qíngxùgāozhǎng xiàng 锅里 guōlǐ de 开水 kāishuǐ 沸腾 fèiténg 起来 qǐlai )

    - tinh thần của quần chúng dâng cao.

  • - 观众们 guānzhòngmen 沸腾 fèiténg le 整个 zhěnggè 体育场 tǐyùchǎng

    - Khán giả làm cho cả sân vận động sục sôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鼎沸

Hình ảnh minh họa cho từ 鼎沸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼎沸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phí , Phất
    • Nét bút:丶丶一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELLN (水中中弓)
    • Bảng mã:U+6CB8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đỉnh 鼎 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǐng , Zhēn
    • Âm hán việt: Đỉnh
    • Nét bút:丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BUVML (月山女一中)
    • Bảng mã:U+9F0E
    • Tần suất sử dụng:Cao