Đọc nhanh: 沮洳 (tự như). Ý nghĩa là: bùn mùn lá; mùn; mùn lá.
Ý nghĩa của 沮洳 khi là Danh từ
✪ bùn mùn lá; mùn; mùn lá
由腐烂植物埋在地下而形成的泥沼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沮洳
- 她 发出 沮丧 的 叹息声
- Cô phát ra tiếng thở dài chán nản.
- 沮丧
- ủ rũ; uể oải.
- 她 的 神情沮丧
- Tinh thần của cô ấy chán nản.
- 他 的 表情 沮丧 极了
- Vẻ mặt anh chán nản.
- 他 最近 总是 沮丧 的
- Gần đây anh ấy luôn ủ rũ.
- 我 整天 都 觉得 很 沮丧
- Cả ngày tôi đều cảm thấy chán nản.
- 他 这 几天 一直 很 沮丧
- Mấy ngày nay anh ấy chán nản.
- 她 脸上 带 着 沮丧 的 表情
- Cô ấy có vẻ mặt chán nản
- 失去 权力 让 他 感到 沮丧
- Mất đi quyền lực khiến anh ấy cảm thấy chán nản.
- 她 显得 疲倦 而且 神情沮丧
- Cô ấy trông mệt mỏi và tinh thần chán nản.
- 因为 比赛 失利 而 神情沮丧
- Cảm thấy chán nản vì thua trận đấu.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沮洳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沮洳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沮›
洳›