Đọc nhanh: 没分寸 (một phân thốn). Ý nghĩa là: cư xử tồi tệ, không thích hợp.
Ý nghĩa của 没分寸 khi là Tính từ
✪ cư xử tồi tệ
bad-mannered
✪ không thích hợp
inappropriate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没分寸
- 表扬 归 表扬 , 可 就是 突击 任务 没 分配 给 我们
- biểu dương thì biểu dương, nhưng nhiệm vụ đột xuất thì chưa phân công cho chúng tôi.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 没 分晓 的话
- nói không hợp đạo lý; nói không ra lẽ.
- 这个 人好 没 分晓 , 信口 乱说
- người này không có lẽ phải, mở miệng ra là nói bậy.
- 小华 做事 没有 分寸 , 往往 顾此失彼
- Tiểu Hoa làm việc không biết chừng mực, luôn được cái này lại mất cái kia
- 分别 后 , 他们 再也 没 见面
- Sau khi chia tay, họ không gặp lại nhau nữa.
- 他 说话 很 有分寸
- Anh ấy nói chuyện rất có chừng mực.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 他分 明朝 你 来 的 方向 去 的 , 你 怎么 没有 看见 他
- nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?
- 你 的话 没有 分寸
- Lời nói của bạn không có chừng mực.
- 做事 要 注意 分寸
- Làm việc phải chú ý đến chừng mực.
- 他们 俩 有分寸 地 磨合
- Họ dung hòa một cách có chừng mực.
- 朋友 的 寸 让 我 十分 感动
- Sự giúp đỡ của bạn bè khiến tôi rất xúc động.
- 虽说 是 开玩笑 , 也 该 有 个 分寸
- tuy là nói đùa, nhưng phải có mức độ.
- 我 没有 充分 的 准备
- Tôi không chuẩn bị đầy đủ.
- 养育 子女 还 没有 得到 社会 的 充分 重视
- Việc nuôi dạy con cái chưa nhận được sự quan tâm đúng mức của xã hội.
- 我 没 活儿 做 了 , 你 分给 我 一点儿 吧
- tôi không có việc làm, anh phân cho tôi một ít công việc đi.
- 年幼 的 弟弟 十分 依恋 妈妈 , 和 妈妈 寸步不离
- Người em trai rất bám mẹ, không rời nửa bước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 没分寸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没分寸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
寸›
没›