Đọc nhanh: 沙门氏菌 (sa môn thị khuẩn). Ý nghĩa là: vi trùng xan-mô-nê-la; khuẩn xan-mô-nê-la (loại vi khuẩn làm cho thức ăn trở thành độc.).
Ý nghĩa của 沙门氏菌 khi là Danh từ
✪ vi trùng xan-mô-nê-la; khuẩn xan-mô-nê-la (loại vi khuẩn làm cho thức ăn trở thành độc.)
杆菌的一属,种类很多,无芽孢,包括伤寒、副伤寒、食物中毒等病原菌因纪念美国病理学家沙门 (Daniel Elmer Salmon) 而定名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙门氏菌
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 小孩子 蹲 在 门口 玩 沙子
- Đứa trẻ ngồi xổm ở cửa chơi cát.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙门氏菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙门氏菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氏›
沙›
菌›
门›