Đọc nhanh: 沙梨 (sa lê). Ý nghĩa là: lê bở; lê thơm; lê đường.
Ý nghĩa của 沙梨 khi là Danh từ
✪ lê bở; lê thơm; lê đường
落叶乔木,叶子卵状长圆形,花白色,果实球形,赤褐色或青白色,种子黑褐色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙梨
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 妈妈 给 我 削 梨
- Mẹ gọt lê cho tôi.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 这 不是 苹果 , 而是 梨
- Đây không phải táo mà là lê.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 梨花 皑皑 满 枝头
- Hoa lê trắng xóa đầy cành.
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 沙哑
- giọng khàn
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 豆沙 粽
- bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.
- 我姓 沙
- Tớ họ Sa.
- 豆沙包
- bánh đậu
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙梨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙梨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梨›
沙›