Đọc nhanh: 沙井口 (sa tỉnh khẩu). Ý nghĩa là: miệng cống.
Ý nghĩa của 沙井口 khi là Danh từ
✪ miệng cống
manhole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙井口
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 把 井口 垒 高点
- xây miệng giếng cao lên một chút.
- 这口井 很 深
- Cái giếng này rất sâu.
- 那口井 已 枯竭
- Cái giếng ấy đã cạn khô.
- 石油 从 井口 往外 喷
- Dầu được phun ra từ miệng giếng.
- 这口井 的 水 澄清 甘甜
- Nước giếng này trong veo và ngọt lịm.
- 打 了 一口 水头 很旺 的 井
- đào một cái giếng lượng nước rất nhiều.
- 小孩子 蹲 在 门口 玩 沙子
- Đứa trẻ ngồi xổm ở cửa chơi cát.
- 村里 有口 古老 的 井
- Trong làng có một cái giếng cổ.
- 那口 许愿 井 通向 一个 地下室
- Tại giếng ước có một lối vào hầm mộ.
- 这口井 已经 干 了 很多年 了
- Cái giếng này đã khô cạn nhiều năm rồi.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙井口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙井口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
口›
沙›