Đọc nhanh: 江南水乡 (giang na thuỷ hương). Ý nghĩa là: sông nước Giang Nam. Ví dụ : - 江南水乡的典型 Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
Ý nghĩa của 江南水乡 khi là Danh từ
✪ sông nước Giang Nam
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江南水乡
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 当梦 被 埋 在 江南 烟雨 中 , 心碎 了 才 懂 .....
- Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)
- 江阴 ( 在 长江 之南 )
- Giang Âm (phía nam sông Trường Giang)
- 江南 风味
- phong vị Giang Nam
- 江南 半壁
- một nửa Giang Nam
- 巡幸 江南
- tuần du Giang Nam
- 江水 浩荡
- nước sông cuồn cuộn
- 江水 涌流
- dòng sông tuôn chảy
- 溶溶 的 江水
- sông nước mênh mông.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 皇上 幸临 江南
- Hoàng thượng vi hành đến Giang Nam.
- 领略 江南 风味
- lãnh hội được phong cách Giang Nam.
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
- 湘江 在 湖南 流淌
- Sông Tương chảy ở Hồ Nam.
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 美丽 的 湘江 之水
- Nước sông Tương xinh đẹp.
- 桂江 的 水 很 清澈
- Nước sông Quế rất trong sạch.
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 江南水乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 江南水乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
南›
水›
江›