Đọc nhanh: 汉文 (hán văn). Ý nghĩa là: Hán ngữ; tiếng Hoa; Trung Văn; Hán văn, chữ Hán; chữ Hoa. Ví dụ : - 汉文翻译 dịch Hán ngữ. - 译成汉文 dịch sang Hán ngữ. - 学写汉文 học viết chữ Hán
Ý nghĩa của 汉文 khi là Danh từ
✪ Hán ngữ; tiếng Hoa; Trung Văn; Hán văn
汉语
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 译成 汉文
- dịch sang Hán ngữ
✪ chữ Hán; chữ Hoa
汉字
- 学写 汉文
- học viết chữ Hán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉文
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 译成 汉文
- dịch sang Hán ngữ
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 学写 汉文
- học viết chữ Hán
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 蜀汉 文化 源远流长
- Văn hóa Thục Hán có nguồn gốc sâu xa.
- 汉字 属于 表意文字 的 范畴
- chữ Hán là loại văn tự biểu ý.
- 这 篇文章 需要 汉译英
- Bài viết này cần được dịch từ tiếng Trung sang tiếng Anh.
- 对联 是 中国 汉族 传统 文化 瑰宝
- Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.
- 我们 能 一起 交流 英文 和 汉文 吗 虽然 我 不会 东北 话
- Chúng ta có thể cùng nhau giao lưu tiếng anh và tiếng hán không, mặc dù tôi không biết tiếng phương đông.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汉文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
汉›