Đọc nhanh: 汉姓 (hán tính). Ý nghĩa là: họ của dân tộc Hán; họ người Hán; Hán tính, lấy họ người Hán (người không phải dân tộc Hán lấy họ người Hán).
Ý nghĩa của 汉姓 khi là Danh từ
✪ họ của dân tộc Hán; họ người Hán; Hán tính
汉族的姓
✪ lấy họ người Hán (người không phải dân tộc Hán lấy họ người Hán)
特指非汉族的人所用的汉族的姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉姓
- 他 姓布
- Anh ấy họ Bố.
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 我 姓昌
- Tớ họ Xương.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 她 的 姓 是 斗
- Họ của cô ấy là Đẩu.
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 他 姓 巴
- Cậu ấy họ Ba.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 他 姓色
- Anh ấy họ Sắc.
- 他 姓斯
- Anh ấy họ Tư.
- 我姓 河
- Tớ họ Hà.
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 他 姓汉
- Anh ấy họ Hán.
- 我 的 朋友 姓汉
- Bạn của tôi họ Hán.
- 我 的 朋友 姓 年
- Bạn của tôi họ Niên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汉姓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姓›
汉›