汉姓 hàn xìng

Từ hán việt: 【hán tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "汉姓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hán tính). Ý nghĩa là: họ của dân tộc Hán; họ người Hán; Hán tính, lấy họ người Hán (người không phải dân tộc Hán lấy họ người Hán).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 汉姓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 汉姓 khi là Danh từ

họ của dân tộc Hán; họ người Hán; Hán tính

汉族的姓

lấy họ người Hán (người không phải dân tộc Hán lấy họ người Hán)

特指非汉族的人所用的汉族的姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉姓

  • - 姓布 xìngbù

    - Anh ấy họ Bố.

  • - 祝福 zhùfú 扎克 zhākè 汉娜 hànnà

    - Xin chúc mừng Zach và Hannah.

  • - 汉弗瑞 hànfúruì 比较 bǐjiào xiàng 拉布拉多 lābùlāduō quǎn xiàng 青蛙 qīngwā

    - Humphrey Labrador hơn con cóc.

  • - 姓昌 xìngchāng

    - Tớ họ Xương.

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 汉服 hànfú shì 我们 wǒmen 汉族 hànzú de 民族服装 mínzúfúzhuāng

    - Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.

  • - 中国 zhōngguó 人有 rényǒu 五十六个 wǔshíliùgè 民族 mínzú shì 汉族人 hànzúrén

    - Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.

  • - de xìng shì dòu

    - Họ của cô ấy là Đẩu.

  • - shì 斗姓 dòuxìng de 成员 chéngyuán

    - Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.

  • - xìng

    - Cậu ấy họ Ba.

  • - 百姓 bǎixìng 归附 guīfù

    - Bách tính quy phục.

  • - 姓色 xìngsè

    - Anh ấy họ Sắc.

  • - 姓斯 xìngsī

    - Anh ấy họ Tư.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tớ họ Hà.

  • - jiào 罗宾汉 luóbīnhàn

    - Tên anh ấy là Robin Hood.

  • - 汉娜 hànnà · 罗斯 luósī 伤寒 shānghán zhèng

    - Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.

  • - 好汉做事好汉当 hǎohànzuòshìhǎohàndāng

    - đàn ông, dám làm dám chịu.

  • - 姓汉 xìnghàn

    - Anh ấy họ Hán.

  • - de 朋友 péngyou 姓汉 xìnghàn

    - Bạn của tôi họ Hán.

  • - de 朋友 péngyou xìng nián

    - Bạn của tôi họ Niên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汉姓

Hình ảnh minh họa cho từ 汉姓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao