Hán tự: 汆
Đọc nhanh: 汆 (tù.thoản.thộn). Ý nghĩa là: chần; trụng; nhúng, đun nhanh (bằng siêu con), ngâm; nhận chìm; dìm xuống. Ví dụ : - 汆 汤。 nước chần; nước nhúng.. - 汆 丸子。 chần thịt vò viên.. - 汆 黄瓜片。 dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
✪ chần; trụng; nhúng
烹调方法,把食物放到沸水里稍微一煮
- 汆 汤
- nước chần; nước nhúng.
- 汆 丸子
- chần thịt vò viên.
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 汆 khi là Từ điển
✪ đun nhanh (bằng siêu con)
用汆子放到旺火中很快地把水烧开
✪ ngâm; nhận chìm; dìm xuống
引申为把东西丢到水里或人钻入水中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汆
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 汆 丸子
- chần thịt vò viên.
- 汆 汤
- nước chần; nước nhúng.
Hình ảnh minh họa cho từ 汆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汆›