Đọc nhanh: 水管面 (thuỷ quản diện). Ý nghĩa là: mì ống, mì ống (ví dụ: penne, aromaatoni, ziti).
Ý nghĩa của 水管面 khi là Danh từ
✪ mì ống
macaroni
✪ mì ống (ví dụ: penne, aromaatoni, ziti)
tube pasta (e.g. penne, rigatoni, ziti)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水管面
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 湖泊 水面 很 宁静
- Mặt nước hồ rất yên tĩnh.
- 水管
- ống nước
- 水管 唧出 白花花 水
- Ống nước phun ra nước trắng xóa.
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 背山面水
- sau lưng là núi, trước mặt là nước.
- 微风 吹过 , 水面 起 了 微波
- Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 爸爸 在 弯曲 水管
- Bố đang uốn cong ống nước.
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 沸腾 的 水 可以 用来 煮 面条
- Nước sôi có thể dùng để nấu mì.
- 柳枝 拂 过水面
- Cành liễu lướt nhẹ qua mặt nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水管面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水管面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
管›
面›