Đọc nhanh: 水煮牛肉 (thuỷ chử ngưu nhụ). Ý nghĩa là: bò sốt nấu cay.
Ý nghĩa của 水煮牛肉 khi là Danh từ
✪ bò sốt nấu cay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水煮牛肉
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 煮肉 时要 撇 沫儿
- Khi nấu thịt phải hớt bọt.
- 把 肉 放在 凉水 里拔 一拔
- Ngâm thịt vào nước lạnh một lát
- 我 买 罐头 牛肉
- Tôi mua thịt bò đóng hộp.
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 这块 牛肉 肉质 鲜嫩
- Miếng thịt bò này mềm.
- 你 的 芊芊 玉手 比 小牛肉 还 嫩 呢
- Tay bạn mềm hơn thịt bê.
- 肉 煮 糊 了
- Thịt bị nấu cháy rồi.
- 肉 没 煮熟
- Thịt luộc chưa chín.
- 肉 煮 得 稀烂
- thịt nấu nhừ rồi.
- 牛肉 很 好吃
- Thịt bò rất ngon.
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 用 水煮 蔬菜
- Dùng nước để luộc rau.
- 我们 一起 煮 水饺
- Chúng mình cùng nấu sủi cảo.
- 牛肉 煮 得 很烂
- Thịt bò hầm rất nhừ.
- 我 喜欢 吃 水煮 鸡蛋
- Tôi thích ăn trứng gà luộc.
- 沸腾 的 水 可以 用来 煮 面条
- Nước sôi có thể dùng để nấu mì.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 我 买 一斤 牛肉
- Tôi mua nửa cân thịt bò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水煮牛肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水煮牛肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
煮›
牛›
⺼›
肉›