Đọc nhanh: 利水消肿 (lợi thuỷ tiêu thũng). Ý nghĩa là: lợi tiểu và giảm sưng tấy.
Ý nghĩa của 利水消肿 khi là Động từ
✪ lợi tiểu và giảm sưng tấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利水消肿
- 多喝水 利于 健康
- Uống nhiều nước có lợi cho sức khỏe.
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 兴修水利 , 免除 水旱灾害
- xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh
- 兴修水利
- khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 水利 是 农业 的 命脉
- thuỷ lợi là mạch máu của nông nghiệp.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 农田水利
- thuỷ lợi nông nghiệp.
- 水利工程 示意图
- sơ đồ công trình thuỷ lợi.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 消弭 水患
- phòng chống ngập lụt.
- 公司 努力 保持稳定 的 利润 水平
- Công ty nỗ lực duy trì mức lợi nhuận ổn định.
- 便利 消费者 的 选项 增加 了
- Sự tiện lợi cho người tiêu dùng đã được nâng cao.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 车前子 利小水
- xa tiền tử lợi tiểu.
- 整修 水利工程
- tu sửa công trình thuỷ lợi
- 胜利 的 消息 传遍全国
- Tin thắng lợi truyền đi khắp cả nước.
- 吃水果 利于 消化
- Ăn trái cây có lợi cho tiêu hóa.
- 消费者 要 懂得 维护 自己 的 权利
- Người tiêu dùng cần biết cách bảo vệ quyền lợi của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 利水消肿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 利水消肿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
水›
消›
肿›