Đọc nhanh: 水浒后传 (thuỷ hử hậu truyền). Ý nghĩa là: Phần tiếp theo của Thủy hử, của Chen Chen 陳忱 | 陈忱.
Ý nghĩa của 水浒后传 khi là Danh từ
✪ Phần tiếp theo của Thủy hử, của Chen Chen 陳忱 | 陈忱
Water Margin Sequel, by Chen Chen 陳忱|陈忱 [Chén Chén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水浒后传
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 《 水浒传 》
- truyện Thuỷ Hử
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 前有山 , 后 有 水
- Trước có non, sau có nước.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 喝 了 水 之后 终于 解渴 了
- Sau khi uống nước, cơn khát của tôi cuối cùng cũng được giải tỏa.
- 传说 我们 这儿 是 凤凰 飞落 的 地方 是 风水宝地
- Tương truyền, chỗ chúng tôi đây là nơi phượng bay xuống và chính là bảo địa phong thủy.
- 大水 过后 , 留下 一片 凄凉 景象
- nạn lụt đi qua để lại cảnh tượng thê lương.
- 她 的 后背 被 汗 水淹 湿 了
- Sau lưng cô ấy bị mồ hơi làm ướt rồi.
- 大雨 之后 , 山水 倾泻 下来 , 汇成 了 奔腾 的 急流
- sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.
- 他 溺水 后 被 救 了 上来
- Anh ta đã được cứu khỏi chết đuối.
- 颈后 的 汗水 总是 很多
- Mồ hôi ở sau gáy luôn rất nhiều.
- 讣闻 死亡 后 发表 的 通告 , 有时 附有 死者 简要 传记
- Thông báo được phát ra sau khi nghe tin đồn về cái chết, đôi khi đi kèm với một bản tóm tắt tiểu sử của người đã qua đời.
- 这种 布 下水 后 不 退色
- loại vải này sau khi nhún nước không phai màu.
- 队伍 解散 后 , 大家 都 在 操场上 休息 喝水
- sau khi giải tán đội ngũ, mọi người nghỉ ngơi uống nước trên thao trường.
- 先 烧水 , 再 泡茶 , 最后 品尝
- Đun nước sôi trước, sau đó pha trà, cuối cùng thưởng thức.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 先 撩些 水 然后 再 扫地
- Vảy ít nước rồi hãy quét.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水浒后传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水浒后传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
后›
水›
浒›