水洗箱 shuǐxǐ xiāng

Từ hán việt: 【thuỷ tẩy tương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "水洗箱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuỷ tẩy tương). Ý nghĩa là: Thùng giặt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 水洗箱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 水洗箱 khi là Danh từ

Thùng giặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水洗箱

  • - yòng 温水 wēnshuǐ 洗脸 xǐliǎn 可以 kěyǐ 滋润 zīrùn 皮肤 pífū

    - Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.

  • - 马桶 mǎtǒng 水箱 shuǐxiāng 有点 yǒudiǎn 漏水 lòushuǐ

    - Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.

  • - 清水 qīngshuǐ 灌输 guànshū dào 水箱 shuǐxiāng

    - Dẫn nước sạch vào bể chứa.

  • - 冰箱 bīngxiāng 常备 chángbèi zhe 冰水 bīngshuǐ

    - Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.

  • - 这个 zhègè 墨水 mòshuǐ 洗得 xǐdé diào ma

    - Vết mực này có rửa sạch được không?

  • - zhuā 洗头发 xǐtóufà 抓洗 zhuāxǐ 水果 shuǐguǒ

    - gội đầu, rửa hoa quả

  • - zài 水龙头 shuǐlóngtóu 下面 xiàmiàn 冲洗 chōngxǐ 茶壶 cháhú 以便 yǐbiàn 茶叶 cháyè 冲掉 chōngdiào

    - anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.

  • - 这盆 zhèpén 水温 shuǐwēn 用来 yònglái 洗手 xǐshǒu 刚好 gānghǎo

    - Nước trong chậu này ấm và thích hợp để rửa tay.

  • - zhè 衣裳 yīshang 洗几水 xǐjǐshuǐ 变色 biànsè

    - áo này giặt mấy nước cũng không đổi màu.

  • - 水果 shuǐguǒ 放入 fàngrù 冰箱 bīngxiāng

    - Cho trái cây vào tủ lạnh.

  • - 冰箱 bīngxiāng de 水果 shuǐguǒ 发霉 fāméi le

    - Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.

  • - 衣服 yīfú 已经 yǐjīng 洗过 xǐguò 两水 liǎngshuǐ

    - Quần áo đã giặt hai lần.

  • - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • - 允许 yǔnxǔ yòng 凉水 liángshuǐ 洗漱 xǐshù

    - Tôi không đồng ý việc bạn dùng nước lạnh đánh răng rửa mặt.

  • - 他用 tāyòng 洗来 xǐlái 盛水 shèngshuǐ

    - Anh ấy dùng chậu để múc nước.

  • - 大象 dàxiàng 喜欢 xǐhuan zài 水中 shuǐzhōng 洗澡 xǐzǎo

    - Con voi thích tắm trong nước.

  • - 夏天 xiàtiān 冷水澡 lěngshuǐzǎo 适意 shìyì 极了 jíle

    - mùa hè tắm nước lạnh, thoải mái vô cùng.

  • - le 冷水澡 lěngshuǐzǎo bèi 激着 jīzhe le

    - Tôi tắm nước lạnh và bị cảm lạnh rồi.

  • - 想要 xiǎngyào 洗澡 xǐzǎo 卫生间 wèishēngjiān què 漏水 lòushuǐ le

    - Cô ấy muốn đi tắm nhưng phòng tắm bị rò rỉ nước.

  • - 常用 chángyòng 温水 wēnshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - Tôi thường rửa mặt bằng nước ấm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 水洗箱

Hình ảnh minh họa cho từ 水洗箱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水洗箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao