水果茶 shuǐguǒ chá

Từ hán việt: 【thuỷ quả trà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "水果茶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuỷ quả trà). Ý nghĩa là: trà hoa quả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 水果茶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 水果茶 khi là Danh từ

trà hoa quả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水果茶

  • - 他粒 tālì zhe 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy đang ăn hoa quả.

  • - 阿姨 āyí gěi 我们 wǒmen mǎi le 水果 shuǐguǒ

    - Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.

  • - 哥哥 gēge 掺果 cànguǒ zuò 水果 shuǐguǒ 沙拉 shālà

    - Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.

  • - sòng 奶奶 nǎinai 水果 shuǐguǒ

    - Tặng trái cây cho bà.

  • - 奶奶 nǎinai zài tiāo 挑儿 tiāoér 水果 shuǐguǒ

    - Bá đang gánh một gánh hoa quả.

  • - 托盘 tuōpán shàng 放满 fàngmǎn le 水果 shuǐguǒ

    - Trên khay đặt đầy trái cây.

  • - 水果 shuǐguǒ yǒu 苹果 píngguǒ a 香蕉 xiāngjiāo a 橙子 chéngzi a

    - Trái cây có táo này, chuối này, cam này,

  • - 没有 méiyǒu 成熟 chéngshú de 水果 shuǐguǒ 很酸 hěnsuān

    - Hoa quả chưa chín rất chua.

  • - 水果 shuǐguǒ 有着 yǒuzhe 甜滋 tiánzī de wèi

    - Trái cây có vị ngọt ngào.

  • - ài 吃水果 chīshuǐguǒ

    - Tôi thích ăn trái cây.

  • - 这家 zhèjiā diàn 免费 miǎnfèi 提供 tígōng 茶水 cháshuǐ

    - Cửa hàng này cung cấp trà miễn phí.

  • - 水果 shuǐguǒ 富于 fùyú 营养 yíngyǎng

    - Trái cây giàu chất dinh dưỡng.

  • - 用水 yòngshuǐ shuàn le 水果 shuǐguǒ

    - Tôi đã rửa hoa quả bằng nước.

  • - 这个 zhègè 水果 shuǐguǒ 水分 shuǐfèn 很多 hěnduō

    - Trái cây này có nhiều nước.

  • - 水果糖 shuǐguǒtáng

    - Kẹo trái cây.

  • - 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ 一着 yīzhāo shuǐ jiù làn

    - Loại trái cây này chạm nước là hỏng ngay.

  • - 水果 shuǐguǒ 储于 chǔyú 冷藏室 lěngcángshì

    - Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.

  • - 水果 shuǐguǒ 香让 xiāngràng rén 陶醉 táozuì

    - Mùi thơm của trái cây làm người say mê.

  • - zài 茶几 chájī 上放 shàngfàng le 水果 shuǐguǒ

    - Cô ấy đặt trái cây lên bàn trà.

  • - mài 优质 yōuzhì 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 水果茶

Hình ảnh minh họa cho từ 水果茶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水果茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao