Đọc nhanh: 水族池砾石 (thuỷ tộc trì lịch thạch). Ý nghĩa là: Sỏi dùng cho bể cá; Sỏi dùng cho bể thuỷ sinh.
Ý nghĩa của 水族池砾石 khi là Danh từ
✪ Sỏi dùng cho bể cá; Sỏi dùng cho bể thuỷ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水族池砾石
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 砾石
- sỏi.
- 石灰水
- Nước vôi trong
- 溪水 在 石间 浅浅 流动
- Suối nước chảy róc rách giữa các tảng đá.
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 池水 明澈如镜
- nước hồ trong như mặt gương.
- 离开 水池
- Dọn dẹp khu vực hồ bơi!
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 石头 咚 的 一声 掉 进 了 水里
- Đá tùm một tiếng rơi xuống nước rồi.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 泉水 渐 了 石头
- Nước suối ngấm vào đá.
- 河水 漫过 了 石桥
- Nước sông tràn qua cầu đá.
- 跳 下 水池 游起泳
- Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.
- 石窦里 流出 泉水
- Nước suối chảy ra từ hang đá.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水族池砾石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水族池砾石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›
水›
池›
石›
砾›