Đọc nhanh: 水处理站 (thuỷ xứ lí trạm). Ý nghĩa là: Trạm xử lý nước.
Ý nghĩa của 水处理站 khi là Danh từ
✪ Trạm xử lý nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水处理站
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 处理 不善
- xử lý không tốt
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 处理 得 恰恰 当当
- Xử lý thỏa đáng.
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 本人 会 亲自 处理 这个 问题
- Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 水阀 需要 修理 了
- Van nước cần được sửa chữa.
- 她 有 全权处理 这件 事
- Cô ấy có toàn quyền xử lý việc này.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 她 处理 事情
- Cô ấy xử lý công việc.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 他 站 在 水涯 之 处
- Anh ấy đứng ở chỗ bờ sông.
- 我们 的 热处理 工艺水平 是 非常 高 的
- Công nghệ xử lý nhiệt của bên tôi có trình độ rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水处理站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水处理站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
水›
理›
站›