Đọc nhanh: 氰基细菌 (tình cơ tế khuẩn). Ý nghĩa là: vi khuẩn lam.
Ý nghĩa của 氰基细菌 khi là Danh từ
✪ vi khuẩn lam
cyanobacteria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氰基细菌
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 细胞 是 生命 的 基本 单位
- Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
- 细菌 在 空气 中 传播
- Vi khuẩn lây lan trong không khí.
- 细菌 容易 大量 繁殖
- Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.
- 细菌 可以 传染 人类
- Vi khuẩn có thể lây sang người.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 细菌 致病 , 导致 发烧
- Vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến sốt.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 厨师 注意 清洁 以 避免 细菌
- Đầu bếp chú ý vệ sinh để tránh vi khuẩn.
- 酒精 能 杀死 细菌
- Cồn có thể diệt vi khuẩn.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 细菌 无处不在
- Vi khuẩn có khắp mọi nơi.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 肉眼 看不见 细菌
- mắt thường không nhìn thấy vi khuẩn được.
- 这里 细菌 有点 多
- Ở đây có rất nhiều vi khuẩn.
- 这种 细菌 繁衍 很快
- Loại vi khuẩn này sinh sôi rất nhanh.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 细菌 入侵 了 呼吸系统
- Vi khuẩn đã xâm nhập vào hệ hô hấp.
- 食物 腐败 会 产生 细菌
- Thức ăn ôi thiu sẽ sinh ra vi khuẩn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氰基细菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氰基细菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
氰›
细›
菌›