Đọc nhanh: 氨吖啶 (an _ đính). Ý nghĩa là: aminoacridine hoặc aminacrine (chất khử trùng và khử trùng).
Ý nghĩa của 氨吖啶 khi là Danh từ
✪ aminoacridine hoặc aminacrine (chất khử trùng và khử trùng)
aminoacridine or aminacrine (antiseptic and disinfectant)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氨吖啶
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 氨根
- Gốc a-mô-ni-ắc
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 氨 易溶 于水
- Amoniac dễ hòa tan trong nước.
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 氨水 和 漂白 水 也 要 装好 上 盖
- Cho amoniac hoặc thuốc tẩy vào hộp đựng và trên nắp.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氨吖啶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氨吖啶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吖›
啶›
氨›