氨吖啶 ān yā dìng

Từ hán việt: 【an _ đính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "氨吖啶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (an _ đính). Ý nghĩa là: aminoacridine hoặc aminacrine (chất khử trùng và khử trùng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 氨吖啶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 氨吖啶 khi là Danh từ

aminoacridine hoặc aminacrine (chất khử trùng và khử trùng)

aminoacridine or aminacrine (antiseptic and disinfectant)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氨吖啶

  • - 氨基 ānjī (=NH) (NH)

    - gốc a-mô-niăc

  • - 氨根 āngēn

    - Gốc a-mô-ni-ắc

  • - 氨基酸 ānjīsuān 既有 jìyǒu 酸性 suānxìng yǒu 碱性 jiǎnxìng shì 两性 liǎngxìng de

    - a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.

  • - ruǎn yóu 氨基酸 ānjīsuān suǒ 组成 zǔchéng

    - Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.

  • - ān 易溶 yìróng 于水 yúshuǐ

    - Amoniac dễ hòa tan trong nước.

  • - ān shì 一种 yīzhǒng 气体 qìtǐ

    - Ammoniac là một loại khí.

  • - 氨气 ānqì yǒu 刺激性 cìjīxìng 臭味 chòuwèi

    - Khí amoniac có mùi hăng.

  • - 正在 zhèngzài 制造 zhìzào 硫化氢 liúhuàqīng 氨气 ānqì

    - Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.

  • - 氨基 ānjī zài 化学 huàxué zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.

  • - 氨水 ānshuǐ 漂白 piǎobái shuǐ yào 装好 zhuānghǎo shàng gài

    - Cho amoniac hoặc thuốc tẩy vào hộp đựng và trên nắp.

  • - 激光 jīguāng néng 激活 jīhuó 色氨酸 sèānsuān 使 shǐ zhī 发出 fāchū 荧光 yíngguāng

    - Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.

  • - hái zài 皮肤 pífū shàng 发现 fāxiàn le 热塑性 rèsùxìng 聚氨酯 jùānzhǐ de

    - Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氨吖啶

Hình ảnh minh họa cho từ 氨吖啶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氨吖啶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: ā
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCL (口金中)
    • Bảng mã:U+5416
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJMO (口十一人)
    • Bảng mã:U+5576
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An
    • Nét bút:ノ一一フ丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONJV (人弓十女)
    • Bảng mã:U+6C28
    • Tần suất sử dụng:Trung bình