Đọc nhanh: 气锅 (khí oa). Ý nghĩa là: chõ; nồi hơi. Ví dụ : - 气锅鸡。 gà hấp.
Ý nghĩa của 气锅 khi là Danh từ
✪ chõ; nồi hơi
原产云南的一种沙锅,中央有通到锅底而不伸出锅盖的管儿,烹调时在管儿周围放食物,连沙锅放在锅里蒸,水蒸气从管儿进入沙锅,食物蒸熟并得浓汁
- 气锅鸡
- gà hấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气锅
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 煳 锅巴
- cơm cháy
- 这是 锅巴
- Đây là miếng cháy nồi.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
锅›