Đọc nhanh: 燃气锅炉 (nhiên khí oa lô). Ý nghĩa là: Nồi hơi đốt bằng gaz; Nồi hơi dùng gaz.
Ý nghĩa của 燃气锅炉 khi là Danh từ
✪ Nồi hơi đốt bằng gaz; Nồi hơi dùng gaz
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃气锅炉
- 这是 锅巴
- Đây là miếng cháy nồi.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 他 把 炉子 点燃 了
- Anh ấy đã bật bếp.
- 锅炉 壁
- thành nồi (súp-de)
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 她 把 锅 坐在 炉火 上 煮汤
- Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.
- 自燃 的 在 空气 中 自发 地 燃烧 的
- Cháy tự phát trong không khí.
- 木材 在 火炉 里 燃烧
- Gỗ đang cháy trong lò.
- 氧气 在 燃烧 过程 中 活泼
- Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 新酿 出炉 香气 浓
- Rượu mới ra lò hương thơm nồng.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 燃气锅炉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燃气锅炉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
炉›
燃›
锅›