蒸气锅炉 zhēngqì guōlú

Từ hán việt: 【chưng khí oa lô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蒸气锅炉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chưng khí oa lô). Ý nghĩa là: lò hơi hơi nước (Nhà máy điện).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蒸气锅炉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蒸气锅炉 khi là Danh từ

lò hơi hơi nước (Nhà máy điện)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸气锅炉

  • - 水蒸气 shuǐzhēngqì

    - hơi nước

  • - 气锅鸡 qìguōjī

    - gà hấp.

  • - běn 蒸气 zhēngqì

    - hơi ben-zen

  • - 热气 rèqì 蒸腾 zhēngténg

    - bốc hơi nóng

  • - shuǐ 加热 jiārè huì 化成 huàchéng 水蒸气 shuǐzhēngqì

    - Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.

  • - 水蒸气 shuǐzhēngqì 凝聚 níngjù chéng le 小水滴 xiǎoshuǐdī

    - Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.

  • - 锅里 guōlǐ 正蒸 zhèngzhēng zhe 包子 bāozi

    - Trong nồi đang hấp bánh bao.

  • - 锅炉 guōlú

    - thành nồi (súp-de)

  • - 锅炉 guōlú 内壁 nèibì yào 洗刷 xǐshuā 一下 yīxià 除去 chúqù 钙质 gàizhì 沉淀物 chéndiànwù

    - Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.

  • - guō 坐在 zuòzài 炉火 lúhuǒ shàng 煮汤 zhǔtāng

    - Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.

  • - 火炉 huǒlú 旁边 pángbiān shì 一个 yígè zhǔ 火锅 huǒguō yòng de xiǎo 瓦斯炉 wǎsīlú

    - Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.

  • - 新酿 xīnniàng 出炉 chūlú 香气 xiāngqì nóng

    - Rượu mới ra lò hương thơm nồng.

  • - 暑气 shǔqì 熏蒸 xūnzhēng

    - thời tiết nóng bức khó chịu

  • - 蒸气 zhēngqì 接触 jiēchù lěng de 表面 biǎomiàn ér 凝结 níngjié chéng 水珠 shuǐzhū

    - Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.

  • - 灶火 zàohuo shàng zhēng le 一锅 yīguō fàn

    - trên bếp đang hấp cơm

  • - 切好 qièhǎo 之后 zhīhòu 装入 zhuāngrù 盘中 pánzhōng 放入 fàngrù 锅中 guōzhōng 大火 dàhuǒ zhēng 15 分钟 fēnzhōng

    - sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút

  • - huǒ 支子 zhīzǐ ( 炉灶 lúzào shàng 支锅 zhīguō děng de 东西 dōngxī 圈形 quānxíng 有足 yǒuzú 用铁 yòngtiě 制成 zhìchéng )

    - kiềng bếp.

  • - 即使 jíshǐ 灯泡 dēngpào zhōng de 空气 kōngqì bèi 抽出 chōuchū 钨丝 wūsī huì 慢慢 mànmàn 蒸发 zhēngfā

    - Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.

  • - 空气 kōngqì 炸锅 zhàguō shì 一种 yīzhǒng 非常简单 fēichángjiǎndān ér yòu 方便 fāngbiàn de 厨房用具 chúfángyòngjù

    - Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi

  • - 他们 tāmen 一起 yìqǐ dào le 煤气炉 méiqìlú páng

    - Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蒸气锅炉

Hình ảnh minh họa cho từ 蒸气锅炉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒸气锅炉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét), thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chưng
    • Nét bút:一丨丨フ丨フノ丶一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TNEF (廿弓水火)
    • Bảng mã:U+84B8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao