Đọc nhanh: 气昂昂的 (khí ngang ngang đích). Ý nghĩa là: khí phách hiên ngang.
Ý nghĩa của 气昂昂的 khi là Tính từ
✪ khí phách hiên ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气昂昂的
- 气势 昂昂
- khí thế hiên ngang
- 雄赳赳 , 气昂昂
- hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng
- 雄赳赳 , 气昂昂
- khí thế oai hùng.
- 雄赳赳 , 气昂昂
- hùng dũng oai phong.
- 志气 昂扬
- chí khí hiên ngang
- 士气 高昂
- sĩ khí cao
- 意气高昂
- khí phách hiên ngang.
- 气宇轩昂
- phong thái hiên ngang
- 昂贵 的 电脑
- Máy tính đắt đỏ.
- 昂贵 的 价钱 让 人 咋舌
- Giá đắt khiến người ta phải ngạc nhiên.
- 这次 旅行 的 费用 很昂
- Chi phí cho chuyến đi này rất cao.
- 我们 不买 昂贵 的 首饰
- Chúng tôi không mua những món đồ trang sức đắt đỏ.
- 这是 一份 昂贵 的 礼物
- Đây là một món quà đắt đỏ.
- 进口 的 酒 价格昂贵
- Rượu nhập khẩu có giá cao.
- 他 付出 了 昂贵 的 代价
- Anh ấy đã phải trả giá rất đắt.
- 做错 决定 的 代价 很 昂贵
- Việc đưa ra quyết định sai sẽ phải trả giá đắt.
- 成功 的 代价 是 昂贵 的
- Thành công đi kèm với những cái giá đắt.
- 这个 品牌 的 包包 很 昂贵
- Túi xách của thương hiệu này rất đắt đỏ.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 你 交过 哪些 昂贵 的 「 智商 税 」?
- Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气昂昂的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气昂昂的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm昂›
气›
的›