Đọc nhanh: 气体离心 (khí thể ly tâm). Ý nghĩa là: máy ly tâm khí.
Ý nghĩa của 气体离心 khi là Danh từ
✪ máy ly tâm khí
gas centrifuge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气体离心
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 心里 有气 要 出气
- Trong lòng có tức giận thì phải xả giận.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 心气 不顺
- tính khí bướng bỉnh
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 离心力
- lực ly tâm.
- 操心 过度 对 身体 不好
- Lo lắng quá mức không tốt cho sức khỏe.
- 灰心丧气
- nản lòng.
- 面对 失败 , 别 灰心丧气
- Đối mặt với thất bại, đừng nản lòng.
- 离心离德
- Không đồng lòng
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 她 狠下 心 决定 离开 这里
- Cô ấy quyết tâm rời khỏi đây.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气体离心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气体离心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
⺗›
心›
气›
离›