Đọc nhanh: 毛巾被 (mao cân bị). Ý nghĩa là: chăn phủ giường; ra trải giường; ra.
Ý nghĩa của 毛巾被 khi là Danh từ
✪ chăn phủ giường; ra trải giường; ra
质地跟毛巾相同的毯子也叫毛巾毯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛巾被
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 拉毛 围巾
- Dệt khăn quàng cổ.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 把 毛巾 绞干
- Vắt khô khăn lông.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 绞干 毛巾 的 水
- Vắt bớt nước trên khăn.
- 我 有 一打 毛巾
- Tôi có một tá khăn mặt.
- 这 条 毛巾 很 柔软
- Chiếc khăn này rất mềm mại.
- 他 头上 箍 这条 毛巾
- trên đầu nó vấn khăn.
- 我抖 了 抖 手中 的 毛巾
- Tôi vảy vảy cái khăn trong tay.
- 我 每天 早上 用 毛巾 洗脸
- Tôi dùng khăn mặt để rửa mặt mỗi sáng.
- 请 给 我 一条 干净 的 毛巾
- Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.
- 你 帮 我 投 一下 毛巾 吧
- Bạn giúp tôi giặt khăn mặt một chút.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 他 用 毛巾 擦掉 余下 的 皂沫
- Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.
- 他 因 抄袭 被 罚 了
- Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛巾被
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛巾被 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巾›
毛›
被›