毛巾被 máojīnbèi

Từ hán việt: 【mao cân bị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "毛巾被" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mao cân bị). Ý nghĩa là: chăn phủ giường; ra trải giường; ra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 毛巾被 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 毛巾被 khi là Danh từ

chăn phủ giường; ra trải giường; ra

质地跟毛巾相同的毯子也叫毛巾毯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛巾被

  • - 汗水 hànshuǐ tòu le 毛巾 máojīn

    - Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.

  • - bèi 贡举 gòngjǔ gěi 朝廷 cháotíng

    - Anh ấy được tiến cử cho triều đình.

  • - bèi 任命 rènmìng wèi 朝廷 cháotíng de 博士 bóshì

    - Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.

  • - 肩膀 jiānbǎng shàng zhe 一条 yītiáo 毛巾 máojīn

    - Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.

  • - 拉毛 lāmáo 围巾 wéijīn

    - Dệt khăn quàng cổ.

  • - 市场 shìchǎng 东西 dōngxī 价格 jiàgé 如此 rúcǐ gāo 是因为 shìyīnwèi 进货 jìnhuò shí 中途 zhōngtú bèi 轮番 lúnfān de 雁过拔毛 yànguòbámáo le

    - Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.

  • - 毛巾 máojīn 绞干 jiǎogàn

    - Vắt khô khăn lông.

  • - 头上 tóushàng bāo zhe 一条 yītiáo bái 毛巾 máojīn

    - Trên đầu quấn khăn lông trắng.

  • - 丝光 sīguāng 毛巾 máojīn

    - khăn mặt tơ bóng.

  • - 绞干 jiǎogàn 毛巾 máojīn de shuǐ

    - Vắt bớt nước trên khăn.

  • - yǒu 一打 yīdǎ 毛巾 máojīn

    - Tôi có một tá khăn mặt.

  • - zhè tiáo 毛巾 máojīn hěn 柔软 róuruǎn

    - Chiếc khăn này rất mềm mại.

  • - 头上 tóushàng 这条 zhètiáo 毛巾 máojīn

    - trên đầu nó vấn khăn.

  • - 我抖 wǒdǒu le dǒu 手中 shǒuzhōng de 毛巾 máojīn

    - Tôi vảy vảy cái khăn trong tay.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng yòng 毛巾 máojīn 洗脸 xǐliǎn

    - Tôi dùng khăn mặt để rửa mặt mỗi sáng.

  • - qǐng gěi 一条 yītiáo 干净 gānjìng de 毛巾 máojīn

    - Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.

  • - bāng tóu 一下 yīxià 毛巾 máojīn ba

    - Bạn giúp tôi giặt khăn mặt một chút.

  • - 只是 zhǐshì de 乳房 rǔfáng tòng hái bèi 羊毛脂 yángmáozhī gài zhe

    - Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin

  • - yòng 毛巾 máojīn 擦掉 cādiào 余下 yúxià de 皂沫 zàomò

    - Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.

  • - yīn 抄袭 chāoxí bèi le

    - Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 毛巾被

Hình ảnh minh họa cho từ 毛巾被

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛巾被 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LB (中月)
    • Bảng mã:U+5DFE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao