Đọc nhanh: 毛子国 (mao tử quốc). Ý nghĩa là: Nga.
Ý nghĩa của 毛子国 khi là Danh từ
✪ Nga
(derog.) Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛子国
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 缎子 一面 光 一面 毛
- Tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.
- 牛毛 刷子 非常 耐用
- Bàn chải lông bò rất bền.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 中国 人用 筷子 吃饭
- Người Trung Quốc ăn cơm bằng đũa.
- 国王 宣告 , 他会 把 女儿 嫁给 那个 王子
- Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 国子监 是 重要 学府
- Quốc tử giám là học phủ quan trọng.
- 文庙 国子监 在 河内
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám ở Hà Nội.
- 文庙 国子监 历史悠久
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám có lịch sử lâu đời.
- 孔子 周游列国
- Khổng Tử đi chu du các nước.
- 红 毛猿 样子 奇特
- Vượn lông đỏ có dáng rất lạ.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 枇杷 树叶子 上 有 许多 细毛
- lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
- 我 觉得 这件 毛衣 和 裙子 不 搭配
- Tôi không nghĩ chiếc áo len này hợp với váy
- 孔子 被 认为 是 中国 的 圣人
- Khổng Tử được coi là thánh nhân của Trung Quốc.
- 孔子 被 认为 是 中国 古代 最 伟大 的 圣贤
- Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛子国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛子国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
子›
毛›