Đọc nhanh: 毛发卷曲剂 (mao phát quyển khúc tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm uốn tóc; Chế phẩm tạo nếp tóc; Chế phẩm tạo sóng tóc.
Ý nghĩa của 毛发卷曲剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm uốn tóc; Chế phẩm tạo nếp tóc; Chế phẩm tạo sóng tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛发卷曲剂
- 发 卷子
- phát bài thi.
- 我 帮 她 卷发 了
- Tôi đã giúp cô ấy uốn tóc.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 她 的 睫毛 很 卷曲
- Lông mi của cô ấy rất cong.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 她 明天 要 去 卷发
- Ngày mai cô ấy sẽ đi uốn tóc.
- 卷发 需要 很 长时间
- Uốn tóc mất rất nhiều thời gian.
- 案情 发展 得 很 曲折
- Diễn biến vụ án rất phức tạp.
- 她 的 头发 自然 卷曲
- Her hair is naturally curly.
- 我 昨天 烫 了 个 卷发
- Hôm qua tôi đã uốn một mái tóc xoăn.
- 卷发 显得 很 有 活力
- Tóc xoăn trông rất năng động.
- 毛发 脱落
- tóc rụng
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 班长 把 试卷 分 发给 同学们
- Lớp trưởng phân phát bài kiểm tra cho các bạn cùng lớp.
- 拳曲 的 头发
- tóc xoăn.
- 你 的 发音 毛病 是 可以 纠正 的
- Vấn đề về phát âm của bạn có thể được sửa chữa.
- 把 毛主席 的 诗词 谱成 歌曲
- phổ nhạc cho thơ của Mao chủ tịch.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛发卷曲剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛发卷曲剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
卷›
发›
曲›
毛›